Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
chữ số
[chữ số]
|
cipher; numeral; figure
Arabic numeral; cipher
Roman numeral
Four-figure/five-figure number